Có 2 kết quả:
导出 dǎo chū ㄉㄠˇ ㄔㄨ • 導出 dǎo chū ㄉㄠˇ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to derive
(2) derived
(3) derivation
(4) to entail
(5) to induce
(6) to export (data)
(2) derived
(3) derivation
(4) to entail
(5) to induce
(6) to export (data)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to derive
(2) derived
(3) derivation
(4) to entail
(5) to induce
(6) to export (data)
(2) derived
(3) derivation
(4) to entail
(5) to induce
(6) to export (data)
Bình luận 0