Có 2 kết quả:

导出 dǎo chū ㄉㄠˇ ㄔㄨ導出 dǎo chū ㄉㄠˇ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to derive
(2) derived
(3) derivation
(4) to entail
(5) to induce
(6) to export (data)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to derive
(2) derived
(3) derivation
(4) to entail
(5) to induce
(6) to export (data)

Bình luận 0